Có 4 kết quả:
姿势 zī shì ㄗ ㄕˋ • 姿勢 zī shì ㄗ ㄕˋ • 姿式 zī shì ㄗ ㄕˋ • 滋事 zī shì ㄗ ㄕˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tư thế, dáng điệu
Từ điển Trung-Anh
(1) posture
(2) position
(2) position
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tư thế, dáng điệu
Từ điển Trung-Anh
(1) posture
(2) position
(2) position
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 姿勢|姿势[zi1 shi4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cause trouble
(2) to provoke a dispute
(2) to provoke a dispute
Bình luận 0